• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khúm núm, quị lụy, xun xoe===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo===== ::A worker who is [[obseq...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'si:kwiəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    00:06, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /əb'si:kwiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khúm núm, quị lụy, xun xoe
    (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo
    A worker who is obsequious to the boss
    Một công nhân xun xoe với ông chủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Low, cringing, toadying, toadyish, sycophantic(al),sycophantish, unctuous, truckling, grovelling, crawling,fawning, deferential, ingratiating, menial, flattering, servile,slavish, subservient, submissive, abject, mealy-mouthed, slimy,Colloq boot-licking, Chiefly Brit smarmy, Taboo slangbrown-nosing, Brit arse-kissing, arse-licking, US ass-licking,ass-kissing: He is surrounded with obsequious followers whocater to his every whim.

    Oxford

    Adj.

    Servilely obedient or attentive.
    Obsequiously adv.obsequiousness n. [ME f. L obsequiosus f. obsequium compliance(as OB-, sequi follow)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X