• Revision as of 17:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔn´ʃɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thổi từ biển về đất liền; về phía bờ
    Ở trên hoặc ở gần bờ (biển)
    an onshore patrol
    cuộc tuần tra trên bờ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trên bở

    Hóa học & vật liệu

    trên bờ
    onshore basis
    căn cứ trên bờ

    Oxford

    Adj.
    On the shore.
    (of the wind) blowing from the seatowards the land.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X