• Revision as of 02:41, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ɒpt/

    Thông dụng

    Nội động từ ( + .for, .out)

    Chọn, chọn lựa
    opt for sth
    chọn cái gì
    opt out (of sth)
    quyết định không tham gia vào (cái gì)
    I think he'll opt out of this game
    tôi nghĩ anh ta sẽ không tham gia trò chơi này

    Oxford

    V.intr.

    (usu. foll. by for, between) exercise an option; make achoice.
    Opt out (often foll. by of) choose not to participate(opted out of the race). [F opter f. L optare choose, wish]

    Tham khảo chung

    • opt : National Weather Service
    • opt : amsglossary
    • opt : Corporateinformation
    • opt : Chlorine Online
    • opt : Foldoc
    • opt : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X