• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .ova=== =====Trứng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có dạng trứng===== ''Giải th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈoʊvəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:42, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈoʊvəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ova

    Trứng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dạng trứng

    Giải thích EN: An egg-shaped ornament, as in an egg-and-dart molding.

    Giải thích VN: Một thành phần trang trí dạng trứng giống như một tấm đúc hình trứng.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    noãn (tế bào trứng)

    Oxford

    N.

    (pl. ova) 1 a mature reproductive cell of female animals,produced by the ovary.
    The egg cell of plants. [L, = egg]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X