• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:58, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pi:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pi:</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ ( P, p)===
    ===Danh từ ( P, p)===
    - 
    =====( số nhiều) P's, p's=====
    =====( số nhiều) P's, p's=====
    - 
    =====Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh=====
    =====Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh=====
    - 
    =====Vật hình P=====
    =====Vật hình P=====
    ::[[mind]] [[your]] [[P]][['s]] [[and]] [[Q]][['s]]
    ::[[mind]] [[your]] [[P]][['s]] [[and]] [[Q]][['s]]
    ::hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn
    ::hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also p.) 1 Brit. penny, pence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Page.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pico-.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Piano (softly).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=p p] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=p&submit=Search p] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=p p] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=p p] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=p p] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pi:/

    Thông dụng

    Danh từ ( P, p)

    ( số nhiều) P's, p's
    Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Vật hình P
    mind your P's and Q's
    hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X