• Revision as of 03:28, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /pi:/

    Thông dụng

    Danh từ ( P, p)

    ( số nhiều) P's, p's
    Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Vật hình P
    mind your P's and Q's
    hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn

    Oxford

    Abbr.

    (also p.) 1 Brit. penny, pence.
    Page.
    Pico-.
    Piano (softly).

    Tham khảo chung

    • p : National Weather Service
    • p : amsglossary
    • p : Corporateinformation
    • p : Chlorine Online
    • p : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X