• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hội họa) bảng màu pálet (như) pallet===== =====Màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); m...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pælit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    10:19, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'pælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hội họa) bảng màu pálet (như) pallet
    Màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm pha

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng màu

    Giải thích VN: Trong các màn hình video của máy tính, đây là các màu mà hệ thống máy có thể hiển thị. Các màn hình màu VGA có bảng màu gồm 262. 144 màu, mặc dù mỗi màn hình chỉ có thể hiển thị tối đa 256 màu đồng thời. Trong các chương trình vẽ và họa, trên màn hình có hiển thị các khả năng tự chọn như các màu, và các dụng cụ vẽ.

    color palette
    bảng màu mảng màu
    palette edit
    soạn thảo bảng màu
    palette editing
    soạn thảo bảng màu
    palette lookup
    sự dò tìm bảng màu
    palette shift
    sự dịch bảng màu
    standard palette
    bảng màu chuẩn

    Oxford

    N.

    A thin board or slab or other surface, usu. with a holefor the thumb, on which an artist lays and mixes colours.
    Therange of colours used by an artist.
    A kitchen knife with a long blunt round-endedflexible blade. [F, dimin. of pale shovel f. L pala spade]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X