• (Khác biệt giữa các bản)
    (/pi:k/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">pik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Liếc trộm (thường) kín đáo=====
    =====Liếc trộm (thường) kín đáo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lột vỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====lột vỏ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Peer, peep, glimpse, look, squint (at), squinny (at),Scots keek, Colloq take or have a gander (at), Brit take a dekko(at): A small boy peeked out from under the blanket.=====
    =====Peer, peep, glimpse, look, squint (at), squinny (at),Scots keek, Colloq take or have a gander (at), Brit take a dekko(at): A small boy peeked out from under the blanket.=====
    Dòng 27: Dòng 24:
    =====Look, glimpse, peep, glance, Scots keek, Colloq gander,look-see: I've had a peek at what Father hid in the cupboard.=====
    =====Look, glimpse, peep, glance, Scots keek, Colloq gander,look-see: I've had a peek at what Father hid in the cupboard.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr. (usu. foll. by in, out, at) look quickly orslyly; peep.=====
    =====V.intr. (usu. foll. by in, out, at) look quickly orslyly; peep.=====

    19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pik/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lén nhìn, nhìn trộm
    peek over the fence
    nhìn trộm qua hàng rào

    Danh từ

    Liếc trộm (thường) kín đáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lột vỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Peer, peep, glimpse, look, squint (at), squinny (at),Scots keek, Colloq take or have a gander (at), Brit take a dekko(at): A small boy peeked out from under the blanket.
    N.
    Look, glimpse, peep, glance, Scots keek, Colloq gander,look-see: I've had a peek at what Father hid in the cupboard.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (usu. foll. by in, out, at) look quickly orslyly; peep.
    N. a quick or sly look. [ME pike, pyke, ofunkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • peek : National Weather Service
    • peek : Corporateinformation
    • peek : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X