-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'pendjuləm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Quả lắc, con lắc==========Quả lắc, con lắc=====- =====Vật đu đưa lúc lắc==========Vật đu đưa lúc lắc=====- =====Người hay do dự dao động==========Người hay do dự dao động=====::[[the]] [[swing]] [[of]] [[the]] [[pendulum]]::[[the]] [[swing]] [[of]] [[the]] [[pendulum]]::như swing::như swing- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========(vật lý ) con lắc==========(vật lý ) con lắc=====- + ::[[ballistic]] [[pendulum]]- ::[[ballistic]] [[pendulum]]+ ::con lắc xạ kích::con lắc xạ kích- ::[[compaund]] [[pendulum]]+ ::[[compaund]] [[pendulum]]::con lắc vật lý::con lắc vật lý- ::[[double]] [[pendulum]]+ ::[[double]] [[pendulum]]::con lắc kép::con lắc kép- ::[[gyroscopic]] [[pendulum]]+ ::[[gyroscopic]] [[pendulum]]::con lắc hồi chuyển::con lắc hồi chuyển- ::[[physical]] [[pendulum]]+ ::[[physical]] [[pendulum]]::con lắc vật lý::con lắc vật lý- ::[[simple]] [[pendulum]]+ ::[[simple]] [[pendulum]]::con lắc đơn, con lắc toán học::con lắc đơn, con lắc toán học- ::[[sherical]] [[pendulum]]+ ::[[sherical]] [[pendulum]]::(cơ học ) con lắc cầu::(cơ học ) con lắc cầu- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========con lắc==========con lắc=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Pendulum.gif|200px|Con lắc]][[Image:Pendulum.gif|200px|Con lắc]]=====Con lắc==========Con lắc=====- === Điện lạnh====== Điện lạnh========con lắc (đồng hồ)==========con lắc (đồng hồ)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========quả lắc==========quả lắc=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A weight suspended so as to swing freely, esp. a rod with aweighted end regulating the movement of a clock's works.=====- - =====Swingof the pendulum the tendency of public opinion to oscillatebetween extremes, esp. between political parties. [L neut. adj.(as PENDULOUS)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pendulum pendulum] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pendulum&submit=Search pendulum] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pendulum pendulum] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ 06:35, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ