• (Khác biệt giữa các bản)
    (tiền trợ cấp)
    (bo sung phien am)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/'penʃn/</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 31: Dòng 31:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhà an dưỡng=====
    +
    =====nhà an dưỡng=====
    -
    =====lương hưu=====
    +
    =====lương hưu=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tiền cấp dưỡng=====
    +
    =====tiền cấp dưỡng=====
    ::[[life]] [[pension]]
    ::[[life]] [[pension]]
    ::tiền cấp dưỡng trọn đời
    ::tiền cấp dưỡng trọn đời
    Dòng 46: Dòng 46:
    ::tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả
    ::tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả
    -
    =====tiền trợ cấp=====
    +
    =====tiền trợ cấp=====
    ::[[index]] [[pension]]
    ::[[index]] [[pension]]
    ::tiền trợ cấp gắn liền với chỉ số
    ::tiền trợ cấp gắn liền với chỉ số
    Dòng 60: Dòng 60:
    ::tiền trợ cấp góa bụa
    ::tiền trợ cấp góa bụa
    -
    =====tiền ứng bổng=====
    +
    =====tiền ứng bổng=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 73: Dòng 73:
    =====Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.=====
    =====Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     

    00:07, ngày 26 tháng 9 năm 2008

    //'penʃn//

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền trợ cấp; lương hưu
    a retirement pension
    lương hưu
    an old-age pension
    tiền trợ cấp dưỡng lão
    an army pension
    tiền trợ cấp của quân đội
    'p˜nsi˜n
    (tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)

    Ngoại động từ

    Trả lương hưu; trợ cấp cho
    Cho (ai) về hưu, cho (ai) về vườn ( pension somebody off)
    Sa thải, bỏ (cái gì) ( pension something off)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà an dưỡng
    lương hưu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền cấp dưỡng
    life pension
    tiền cấp dưỡng trọn đời
    widow's pension
    tiền cấp dưỡng quả phụ
    widow's pension
    tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả
    tiền trợ cấp
    index pension
    tiền trợ cấp gắn liền với chỉ số
    indexed pension
    tiền trợ cấp chỉ số hóa
    joint pension
    tiền trợ cấp chung
    survivor's pension
    tiền trợ cấp sống sót
    wage level-related pension
    tiền trợ cấp gắn liền với mức lương
    widow's pension
    tiền trợ cấp góa bụa
    tiền ứng bổng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Benefit, allowance, annuity, subsistence, superannuation,allotment, old-age pension, US social security, Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.
    V.
    Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X