-
(Khác biệt giữa các bản)(bo sung phien am)(h)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">/'penʃn/</font>'''/==========/'''<font color="red">/'penʃn/</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:22, ngày 26 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Benefit, allowance, annuity, subsistence, superannuation,allotment, old-age pension, US social security, Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.
Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ