• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fə´tɔgrəfə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:12, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /fə´tɔgrəfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà nhiếp ảnh, thợ chụp ảnh
    one of the best photographers in the world
    một trong những nhà nhiếp ảnh nổi tiếng nhất thế giới

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà nhiếp ảnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Lensman, lenswoman, cameraman, camerawoman, cinematographer,paparazzo (pl., paparazzi), Old-fashioned photographist: Thephotographers clustered round the prime minister.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X