• Revision as of 03:22, ngày 26 tháng 12 năm 2008 by Xinhoilaxinh (Thảo luận | đóng góp)
    /pikld/

    Thông dụng

    Tính từ
    giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)
    (thông tục) say rượu
    by this time, he was hopelessly pickled
    vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X