• /pikld/

    Thông dụng

    Tính từ

    giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)
    (thông tục) say rượu
    by this time, he was hopelessly pickled
    vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X