• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) pt===== =====Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">paint</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:10, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /paint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) pt
    Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
    put a quart into a pint pot
    như quart

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gần nửa lít

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pin (đơn vị đo lường)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị đo chất lỏng (0150)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    pintơ (0, 568 lit)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô

    Oxford

    N.

    A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).
    Brit. a colloq. a pintof beer. b a pint of a liquid, esp. milk.
    Brit. a measure ofshellfish, being the amount containable in a pint mug (bought apint of whelks).

    Tham khảo chung

    • pint : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X