• Revision as of 07:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) pt
    Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
    put a quart into a pint pot
    như quart

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gần nửa lít

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pin (đơn vị đo lường)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị đo chất lỏng (0150)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    pintơ (0, 568 lit)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô

    Oxford

    N.

    A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).
    Brit. a colloq. a pintof beer. b a pint of a liquid, esp. milk.
    Brit. a measure ofshellfish, being the amount containable in a pint mug (bought apint of whelks).

    Tham khảo chung

    • pint : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X