• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc)===== ::[[poisono...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pɔɪ.zən.əs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:34, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /pɔɪ.zən.əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc)
    poisonous snakes
    rắn có nọc độc
    poisonous plants
    cây có chất độc (gây bệnh)
    poisonous chemicals
    cây có chất độc, hoá chất độc hại
    Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thuốc độc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độc
    độc hại

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lethal, deadly, fatal, mortal, toxic, septic, virulent,noxious or rare nocuous, venomous, malignant, pernicious,miasmic, mephitic: Poisonous effluents were leaked into therivers by the chemical plant. 2 malicious, malevolent,malignant, corruptive, vicious, baleful, evil, foul,diabolic(al), defamatory, libellous, slanderous, dangerous,deleterious,: They have been spreading poisonous gossip abouthim again.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X