• /ˈkem.ɪ.kəl/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Hoá chất, chất hoá học

    Kỹ thuật chung

    hóa chất
    color processing chemicals
    hóa chất sử lý màu
    colour processing chemicals
    hóa chất xử lý màu
    electroplating chemicals
    hóa chất mạ điện
    flotation chemicals
    hóa chất tuyển nổi
    metal blueing chemicals
    hóa chất lấy màu thép
    metal blueing chemicals
    hóa chất nhuộm kim loại
    metal cleaning chemicals
    hóa chất tẩy (sạch) kim loại
    paint stripping chemicals
    hóa chất tẩy sơn kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X