• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====đặt cơ sở=====
    =====đặt cơ sở=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khẳng định=====
    =====khẳng định=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=posit posit] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[assume]] , [[postulate]] , [[premise]] , [[presume]] , [[presuppose]]
    -
    =====Postulate, hypothesize, propound, put or set forth, putforward, advance, propose, pose, offer, submit, predicate: Ifwe posit a downturn in prices next year, how does that affectour profit forecasts?=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr. (posited, positing) 1 assume as a fact,postulate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put in place or position.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. Philos. astatement which is made on the assumption that it will provevalid. [L ponere posit- place]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´pɔzit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng
    Đặt, đặt ở vị trí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đặt cơ sở

    Kỹ thuật chung

    khẳng định

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X