-
['premis}Thông dụng
Cách viết khác premiss
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apriorism , assertion , assumption , basis , evidence , ground , posit , postulate , postulation , presumption , presupposition , proof , proposition , supposition , thesis , theory
verb
- announce , assume , begin , commence , introduce , posit , postulate , predicate , presume , presuppose , start , state , suppose , argument , assumption , hypothesis , proposition , supposition , thesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ