-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , affirm , assert , assume , aver , estimate , guess , hypothesize , posit , predicate , premise , presuppose , propose , put forward , speculate , suppose , take for granted , theorize , presume , assumption , axiom , claim , demand , element , hypothesis , principle , require
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ