• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hàm súc, giàu ý (từ...))
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pregnənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:30, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'pregnənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thai, có mang, có chửa
    to make pregnant
    làm cho có mang
    she is pregnant for three months
    bà ta có mang được ba tháng
    Chứa đầy cái gì; có thể gây ra cái gì
    pregnant with joy
    chứa đầy niềm tin
    pregnant danger
    có thể gây ra nguy hiểm
    Giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
    Có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
    Hàm súc, giàu ý (từ...)
    a pregnant pause/silence
    sự ngập ngừng/sự yên lặng đầy hàm ý, đầy ý nghĩa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Gravid, parturient, expectant, (heavy) with child,enceinte, Colloq expecting, in a family way, Brit preggers,Slang having a bun in the oven, Brit in the (pudding) club, upthe spout: Her twins are only seven months old and now she'spregnant again.
    Charged, fraught, loaded, weighty,significant, meaningful, suggestive, eloquent, expressive,pointed: Although she said nothing, her smile was pregnant withmeaning.
    Fruitful, teeming, fertile, fecund, rich, abounding,replete, productive: My mind was so pregnant with ideas that Icouldn't wait to get down to work.

    Oxford

    Adj.

    (of a woman or female animal) having a child or youngdeveloping in the uterus.
    Full of meaning; significant orsuggestive (a pregnant pause).
    (esp. of a person's mind)imaginative, inventive.
    (foll. by with) plentifully provided(pregnant with danger).
    Pregnantly adv. (in sense2). [ME f. F pr‚gnant or L praegnans -antis, earlier praegnas(prob. as PRAE-, (g)nasci be born)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X