• /'pregnənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thai, có mang, có chửa
    to make pregnant
    làm cho có mang
    she is pregnant for three months
    bà ta có mang được ba tháng
    Chứa đầy cái gì; có thể gây ra cái gì
    pregnant with joy
    chứa đầy niềm tin
    pregnant danger
    có thể gây ra nguy hiểm
    Giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
    Có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
    Hàm súc, giàu ý (từ...)
    a pregnant pause/silence
    sự ngập ngừng/sự yên lặng đầy hàm ý, đầy ý nghĩa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X