• /pɔ:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng
    a moment's pause
    tạm ngưng một lát
    Sự ngập ngừng
    to give pause to
    làm cho (ai) ngập ngừng
    Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
    the after a short pause, he resumed his speech
    sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
    (âm nhạc) dấu dãn nhịp, dấu lặng
    Dấu kéo dài

    Nội động từ

    Tạm nghỉ, tạm ngừng
    Chờ đợi; ngập ngừng
    ( + upon) ngừng lại
    let us pause upon this phrase
    chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhịp nghỉ, sự tạm nghỉ, sự tạm dừng, tạm nghỉ, tạm dừng

    Cơ - Điện tử

    Sự tạm nghỉ, sự tạm dừng, (v) tạm dừng, tạm nghỉ

    Toán & tin

    sự tạm dừng

    Y học

    sự tạm dừng, nghỉ, đình

    Kỹ thuật chung

    nghỉ
    pause signal
    tín hiệu nghỉ
    ngừng
    optional pause
    lệnh tạm ngừng tùy chọn
    pause button
    nút tạm ngưng
    turbo pause
    sự ngừng lại (tuabin)
    zero-pause
    ngừng qua không
    sự tạm ngừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X