• (Khác biệt giữa các bản)
    (Trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'praiməl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:36, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'praiməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval
    Căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất
    of primal importance
    có tầm quan trọng bậc nhất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chính
    cơ sở
    nguyên thủy
    primal element
    phần tử nguyên thủy
    primal problem
    bài toán nguyên thủy

    Oxford

    Adj.

    Primitive, primeval.
    Chief, fundamental.

    Tham khảo chung

    • primal : National Weather Service
    • primal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X