• /'praiməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval
    Căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất
    of primal importance
    có tầm quan trọng bậc nhất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chính
    cơ sở
    nguyên thủy
    primal element
    phần tử nguyên thủy
    primal problem
    bài toán nguyên thủy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X