• /prai´mi:vəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên thủy; thái cổ; ban sơ
    Sơ khai
    primeval forest
    rừng nguyên sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nguyên thủy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    modern , new

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X