• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiếm được, sự thu thập===== =====Quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/procuration/</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:52, ngày 3 tháng 7 năm 2008

    //procuration//

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiếm được, sự thu thập
    Quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
    Sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
    Nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy ủy quyền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa hồng (trả cho người trung gian trong việc vay nợ)
    hoa hồng môi giới
    procuration fee
    hoa hồng môi giới vay tiền
    quyền đại diện
    sự điều đình
    sự điều đình (để vay nợ)
    sự ủy nhiệm
    sự ủy nhiệm người thay mặt
    sự ủy quyền
    ủy quyền
    per procuration
    do ủy quyền

    Oxford

    N.

    Formal the action of procuring, obtaining, or bringingabout.
    The function or an authorized action of an attorney.[ME f. OF procuration or L procuratio (as PROCURE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X