• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Kiếm, thu được, mua được (vật gì)===== ::to procure employment ::kiế...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:24, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kiếm, thu được, mua được (vật gì)
    to procure employment
    kiếm việc làm
    Tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ
    (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)

    Nội động từ

    Dắt gái, làm ma cô

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Obtain, acquire, get, come by, secure, get or lay one'shands on, get (a) hold of, gain, win, come into, pick up, find,appropriate, requisition; buy, purchase: I have been trying toprocure early editions of Defoe's works.
    Accomplish, bringabout, effect, cause, produce: Using every resource availableto her, she finally procured his release.

    Oxford

    V.tr.

    Obtain, esp. by care or effort; acquire (managed toprocure a copy).
    Bring about (procured their dismissal).
    (also absol.) obtain (women) for prostitution.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X