• /im'plɔimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thuê người làm công
    Sự làm công, việc làm
    out of employment
    không có việc làm, thất nghiệp
    employment agency
    văn phòng giới thiệu việc làm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm công

    Kỹ thuật chung

    sự dùng
    employment area
    nơi sử dụng lao động

    Kinh tế

    công ăn việc làm
    active employment policy
    chính sách công ăn việc làm tích cực
    change in employment
    biến động công ăn việc làm
    employment conditions
    điều kiện công ăn việc làm
    employment of the handicapped
    công ăn việc làm của người tàn tật
    employment protection
    sự bảo vệ công ăn việc làm
    employment protection
    sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động)
    employment rate
    tỉ lệ công ăn việc làm
    employment rate
    tỷ lệ công ăn việc làm
    employment stabilization
    ổn định công ăn việc làm
    employment-creating effects
    hiệu quả tạo công ăn việc làm
    full employment
    tình trạng công ăn việc làm đầy đủ
    general theory of employment
    nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
    marginal employment coefficient
    hệ số công ăn việc làm biên tế
    overfull employment
    công ăn việc làm quá mức (so với số người tìm việc làm)
    permanency of employment
    sự ổn định công ăn việc làm
    primary employment
    công ăn việc làm lần đầu
    problem of employment
    vấn đề công ăn việc làm
    quantity of employment
    số lượng công ăn việc làm
    regional employment premium
    tiền trợ cấp công ăn việc làm khu vực
    regular employment
    công ăn việc làm thường xuyên
    security of employment
    bảo đảm an toàn công ăn việc làm
    security of employment
    bảo hộ cho công ăn việc làm
    stability of employment
    tính ổn định công ăn việc làm
    unstable employment
    công ăn việc làm không ổn đinh
    unstable employment
    công ăn việc làm không ổn định
    world employment
    vấn đề công ăn việc làm thế giới
    công việc
    casual employment
    công việc tạm thời
    sự làm công
    sử dụng
    employment of capital
    sự sử dụng vốn
    optimum employment of resources
    sử dụng tài nguyên tối ưu
    sự dùng
    employment of capital
    sự sử dụng vốn
    optimum employment of resources
    sử dụng tài nguyên tối ưu
    sự sử dụng
    employment of capital
    sự sử dụng vốn
    sự thuê làm
    temporary employment
    sự thuê làm tạm thời
    thuê làm
    lifetime employment
    thuê làm suốt đời
    temporary employment
    sự thuê làm tạm thời
    year-round employment
    thuê làm trọn năm
    việc làm
    active employment policy
    chính sách công ăn việc làm tích cực
    casual employment
    việc làm tạm thời
    change in employment
    biến động công ăn việc làm
    employment agency
    cơ quan giới thiệu việc làm
    employment agency
    trung tâm tìm việc làm
    employment conditions
    điều kiện công ăn việc làm
    employment counseling
    tư vấn việc làm
    employment exchange
    sự giới thiệu việc làm
    employment exchange
    trung tâm tìm việc làm
    employment insurance
    bảo hiểm việc làm
    employment of the handicapped
    công ăn việc làm của người tàn tật
    employment opportunity
    cơ hội việc làm
    employment protection
    sự bảo vệ công ăn việc làm
    employment protection
    sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động)
    employment rate
    tỉ lệ công ăn việc làm
    employment rate
    tỷ lệ công ăn việc làm
    employment service
    phòng tìm việc làm
    employment stabilization
    ổn định công ăn việc làm
    employment subsides
    trợ cấp việc làm
    employment subsidies
    trợ cấp việc làm
    employment-creating effects
    hiệu quả tạo công ăn việc làm
    equal employment opportunity
    cơ hội việc làm đồng đều
    full employment
    tình trạng công ăn việc làm đầy đủ
    full employment
    tính trạng đầy đủ việc làm
    full employment budget
    ngân sách đầy đủ việc làm
    full employment nation income
    thu nhập quốc gia có đầy đủ việc làm
    full-time employment
    việc làm toàn thời gian
    general theory of employment
    nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
    marginal employment coefficient
    hệ số công ăn việc làm biên tế
    natural employment deficit
    thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
    overfull employment
    công ăn việc làm quá mức (so với số người tìm việc làm)
    permanency of employment
    sự ổn định công ăn việc làm
    primary employment
    công ăn việc làm lần đầu
    problem of employment
    vấn đề công ăn việc làm
    quantity of employment
    số lượng công ăn việc làm
    regional employment premium
    tiền trợ cấp công ăn việc làm khu vực
    regular employment
    công ăn việc làm thường xuyên
    right to free choice of employment
    quyền tự do chọn việc làm
    security of employment
    bảo đảm an toàn công ăn việc làm
    security of employment
    bảo hộ cho công ăn việc làm
    seek employment
    tìm việc làm
    self-employment
    việc làm tự do
    stability of employment
    tính ổn định công ăn việc làm
    structure of employment
    cơ cấu việc làm
    survey of employment conditions
    điều tra tình trạng việc làm
    under-employment
    thiếu việc làm
    unstable employment
    công ăn việc làm không ổn đinh
    unstable employment
    công ăn việc làm không ổn định
    world employment
    vấn đề công ăn việc làm thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X