-
Chuyên ngành
Kinh tế
công ăn việc làm
- active employment policy
- chính sách công ăn việc làm tích cực
- change in employment
- biến động công ăn việc làm
- employment conditions
- điều kiện công ăn việc làm
- employment of the handicapped
- công ăn việc làm của người tàn tật
- employment protection
- sự bảo vệ công ăn việc làm
- employment protection
- sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động)
- employment rate
- tỉ lệ công ăn việc làm
- employment rate
- tỷ lệ công ăn việc làm
- employment stabilization
- ổn định công ăn việc làm
- employment-creating effects
- hiệu quả tạo công ăn việc làm
- full employment
- tình trạng công ăn việc làm đầy đủ
- general theory of employment
- nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
- marginal employment coefficient
- hệ số công ăn việc làm biên tế
- overfull employment
- công ăn việc làm quá mức (so với số người tìm việc làm)
- permanency of employment
- sự ổn định công ăn việc làm
- primary employment
- công ăn việc làm lần đầu
- problem of employment
- vấn đề công ăn việc làm
- quantity of employment
- số lượng công ăn việc làm
- regional employment premium
- tiền trợ cấp công ăn việc làm khu vực
- regular employment
- công ăn việc làm thường xuyên
- security of employment
- bảo đảm an toàn công ăn việc làm
- security of employment
- bảo hộ cho công ăn việc làm
- stability of employment
- tính ổn định công ăn việc làm
- unstable employment
- công ăn việc làm không ổn đinh
- unstable employment
- công ăn việc làm không ổn định
- world employment
- vấn đề công ăn việc làm thế giới
việc làm
- active employment policy
- chính sách công ăn việc làm tích cực
- casual employment
- việc làm tạm thời
- change in employment
- biến động công ăn việc làm
- employment agency
- cơ quan giới thiệu việc làm
- employment agency
- trung tâm tìm việc làm
- employment conditions
- điều kiện công ăn việc làm
- employment counseling
- tư vấn việc làm
- employment exchange
- sự giới thiệu việc làm
- employment exchange
- trung tâm tìm việc làm
- employment insurance
- bảo hiểm việc làm
- employment of the handicapped
- công ăn việc làm của người tàn tật
- employment opportunity
- cơ hội việc làm
- employment protection
- sự bảo vệ công ăn việc làm
- employment protection
- sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động)
- employment rate
- tỉ lệ công ăn việc làm
- employment rate
- tỷ lệ công ăn việc làm
- employment service
- phòng tìm việc làm
- employment stabilization
- ổn định công ăn việc làm
- employment subsides
- trợ cấp việc làm
- employment subsidies
- trợ cấp việc làm
- employment-creating effects
- hiệu quả tạo công ăn việc làm
- equal employment opportunity
- cơ hội việc làm đồng đều
- full employment
- tình trạng công ăn việc làm đầy đủ
- full employment
- tính trạng đầy đủ việc làm
- full employment budget
- ngân sách đầy đủ việc làm
- full employment nation income
- thu nhập quốc gia có đầy đủ việc làm
- full-time employment
- việc làm toàn thời gian
- general theory of employment
- nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
- marginal employment coefficient
- hệ số công ăn việc làm biên tế
- natural employment deficit
- thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
- overfull employment
- công ăn việc làm quá mức (so với số người tìm việc làm)
- permanency of employment
- sự ổn định công ăn việc làm
- primary employment
- công ăn việc làm lần đầu
- problem of employment
- vấn đề công ăn việc làm
- quantity of employment
- số lượng công ăn việc làm
- regional employment premium
- tiền trợ cấp công ăn việc làm khu vực
- regular employment
- công ăn việc làm thường xuyên
- right to free choice of employment
- quyền tự do chọn việc làm
- security of employment
- bảo đảm an toàn công ăn việc làm
- security of employment
- bảo hộ cho công ăn việc làm
- seek employment
- tìm việc làm
- self-employment
- việc làm tự do
- stability of employment
- tính ổn định công ăn việc làm
- structure of employment
- cơ cấu việc làm
- survey of employment conditions
- điều tra tình trạng việc làm
- under-employment
- thiếu việc làm
- unstable employment
- công ăn việc làm không ổn đinh
- unstable employment
- công ăn việc làm không ổn định
- world employment
- vấn đề công ăn việc làm thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- engagement in activity application , assignment , avocation , awarding , business , calling , carrying , commissioning , contracting , craft , employ , engaging , enlistment , enrollment , exercise , exercising , exertion , field , function , game * , hire , hiring , job , line , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ