-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">province</font>'''/==========/'''<font color="red">province</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==06:59, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vùng
- climatic province
- vùng khí hậu
- groundwater province
- vùng địa chất thủy văn
- petroleum province
- vùng dầu mỏ
- rainfall province
- vùng cùng chế độ mưa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Territory, state, zone, region, quarter, area, district,domain, dependency or US also dependancy, division, section,district: Quebec is one of the administrative provinces ofCanada.
Country, territory, region, dominion, realm, strand,tract: During the war, those who escaped fled to distantprovinces.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ