-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vùng
- climatic province
- vùng khí hậu
- groundwater province
- vùng địa chất thủy văn
- petroleum province
- vùng dầu mỏ
- rainfall province
- vùng cùng chế độ mưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , bailiwick , business , calling , canton , capacity , champaign , charge , colony , concern , county , demesne , department , dependency , district , division , domain , dominion , duty , employment , field , function , jurisdiction , line , office , orbit , part , post , pursuit , realm , region , role , section , shire , sphere , terrain , territory , tract , walk , work , zone , circle , scene , subject , world , area , range , scope
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ