• /province/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tỉnh
    Canada has ten provinces
    Canada có 10 tỉnh
    ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh
    (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
    (sử học) ( La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
    Phạm vi, lĩnh vực, ngành (hoạt động...)
    it is out of my province
    cái đó ngoài phạm vi của tôi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tinh (vi)

    Kỹ thuật chung

    khu vực
    phạm vi
    distributive province
    phạm vi phân phối
    vùng
    climatic province
    vùng khí hậu
    groundwater province
    vùng địa chất thủy văn
    petroleum province
    vùng dầu mỏ
    rainfall province
    vùng cùng chế độ mưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X