-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lượng mưa
- annual rainfall
- lượng mưa hàng năm
- area mean rainfall
- lượng mưa bình quân trên diện tích
- average annual rainfall
- lượng mưa trung bình hàng năm
- average annual rainfall
- lượng mưa trung bình trong năm
- average rainfall
- lượng mưa trung bình
- catchment rainfall
- lượng mưa trên lưu vực
- continental rainfall
- lượng mưa lục địa
- cumulative rainfall
- lượng mưa cộng dồn
- daily rainfall
- lượng mưa hàng ngày
- daily rainfall
- lượng mưa ngày
- effective rainfall
- lượng mưa có hiệu quả
- effective rainfall
- lượng mưa sinh dòng
- essential effective rainfall
- lượng mưa sinh dòng chính
- height of rainfall
- chiều cao lượng mưa rơi
- hourly rainfall
- lượng mưa giờ
- initial rainfall
- lượng mưa ban đầu
- latter rainfall
- lượng mưa cuối trận
- littoral rainfall
- lượng mưa ven biển
- maximum effective rainfall
- lượng mưa sinh dòng lớn nhất
- maximum possible rainfall
- lượng mưa khả dĩ lớn nhất
- maximum rainfall
- lượng mưa lớn nhất
- mean annual rainfall
- lượng mưa trung bình nhiều năm
- monthly rainfall
- lượng mưa tháng
- normal rainfall
- lượng mưa bình thường
- peak rainfall
- lượng mưa đỉnh
- point rainfall
- lượng mưa điểm
- priming rainfall
- lượng mưa bão hòa đất (trước khi sinh dòng mặt)
- rainfall at gauge
- lượng mưa tại bình đo
- rainfall at gauge
- lượng mưa tại trạm đo
- rainfall excess
- lượng mưa sinh dòng
- rainfall intensity
- cường độ lượng mưa
- rainfall interception
- lượng mưa đọng
- rainfall over zone
- lượng mưa toàn vùng
- rainfall per unit time
- lượng mưa đơn vị thời gian
- residual rainfall
- lượng mưa dư
- saturation rainfall
- lượng mưa bão hòa
- storm rainfall
- lượng mưa do bão
- thunderstorm rainfall
- lượng mưa do bão
- weekly rainfall
- lượng mưa tuần
- yearly rainfall
- lượng mưa hàng năm
- yearly rainfall
- lượng mưa năm
vùng thu nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ