• /dis´tribjutiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phân bổ, phân phối, phân phát
    (ngôn ngữ học) phân biệt
    distributive pronoun
    đại từ phân biệt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân phối phân bố

    Kỹ thuật chung

    phân bố
    phân phối
    distributive lattice
    mạng phân phối
    distributive law
    định luật phân phối
    distributive law
    luật phân phối
    distributive layer
    lớp phân phối
    distributive province
    khu vực phân phối
    distributive province
    phạm vi phân phối
    distributive tape
    băng phân phối
    law of distributive proportion
    luật tỉ lệ phân phối
    law of distributive proportion
    luật tỷ lệ phân phối
    one-side distributive law
    luật phân phối một phía
    semi-distributive law
    luật nửa phân phối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X