• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    (Thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[It]] [[makes]] [[me]] [[want]] [[to]] [[puke]]
    ::[[It]] [[makes]] [[me]] [[want]] [[to]] [[puke]]
    ::điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)
    ::điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[puked]]
     +
    *V_ing : [[puking]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:18, ngày 9 tháng 1 năm 2008

    /bu:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nôn mửa

    Nội động từ

    ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) ói, nôn mửa, trớ
    the baby puked (up) all over me
    đứa bé trớ ra khắp người tôi (nôn mửa ra)
    It makes me want to puke
    điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)

    Hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    Sl.
    V.tr. & intr. vomit.
    N. vomit.
    Pukey adj.[16th c.: prob. imit.]

    Tham khảo chung

    • puke : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X