• Revision as of 21:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nôn mửa

    Nội động từ

    ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) ói, nôn mửa, trớ
    the baby puked (up) all over me
    đứa bé trớ ra khắp người tôi (nôn mửa ra)
    It makes me want to puke
    điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)

    Oxford

    V. & n.

    Sl.
    V.tr. & intr. vomit.
    N. vomit.
    Pukey adj.[16th c.: prob. imit.]

    Tham khảo chung

    • puke : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X