• Revision as of 03:21, ngày 7 tháng 4 năm 2009 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /kwɔ'dreniəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kéo dài trong bốn năm
    Xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần
    the quadrennial international football world championship tournament
    Giải vô địch bóng đá thế giới 4 năm một lần

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Lasting four years.
    Recurring every four years.
    Quadrennially adv. [as QUADRENNIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X