• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(toán học) Quađric, bậc hai===== ::quadric cone ::mặt nón bậc hai ::quadric cylinder ::mặt trụ bậc ha...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kwɔdrik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:37, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'kwɔdrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) Quađric, bậc hai
    quadric cone
    mặt nón bậc hai
    quadric cylinder
    mặt trụ bậc hai

    Danh từ

    (toán học) Quađric
    quadric of revolution
    quađric tròn xoay

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt bậc hai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp hai
    dạng toàn phương
    bậc hai
    quađric
    axis of a quadric
    trục của một quađric
    center of a quadric
    tâm một quađric
    generator of a quadric
    đường sinh của một quađric
    pencil of quadric
    chùm quađric

    Oxford

    Adj. & n.

    Geom.
    Adj. (of a surface) described by an equationof the second degree.
    N. a quadric surface. [L quadrasquare]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X