• /,revə'lu:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xoay vòng; vòng quay; vòng, tua
    revolutions per minute
    số vòng quay mỗi phút
    (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
    Cuộc cách mạng (nhất là bằng vũ lực, lật đổ một chế độ cai trị)
    the socialist revolution
    cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
    the national democratic revolution
    cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
    Cuộc cách mạng (sự thay đổi hoàn toàn về phương pháp, hoàn cảnh..)
    a revolution in the treatment of cancer
    một cuộc cách mạng trong cách điều trị ung thư
    a technological revolution
    một cuộc cách mạng trong công nghệ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quay [sự quay]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự quay tròn, vòng quay

    Toán & tin

    [sự, phép] xoay, quay; sự tiến hoá; (thiên văn ) sự chuyển động vòng quanh
    bipartite revolution
    phép quay song diện

    Điện

    vòng (quay)

    Kỹ thuật chung

    hồi quy
    lập lại
    máy đếm vòng
    revolution counter
    máy đếm vòng quay
    số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
    revolution indicator
    thiết bị chỉ báo số vòng quay
    revolution per minute
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay một phút
    sự quay
    sự quay vòng
    sự xoay
    sự xoay vòng
    vòng quanh
    sidereal period of revolution (ofa satellite)
    chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh
    vòng quay
    mean sidereal period of revolution
    chu kỳ trung bình của vòng quay sao
    number of revolution
    số vòng quay
    revolution counter
    bộ đếm vòng quay
    revolution counter
    máy đếm vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
    revolution indicator
    đồng hồ đo vòng quay
    revolution indicator
    thiết bị chỉ báo số vòng quay
    revolution per minute
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute
    vòng quay một phút
    revolution per minute
    vòng quay phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay một phút
    two-revolution press
    máy in hai vòng quay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    anarchy , bloodshed , cabal , coup , coup d

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X