-
Thông dụng
Danh từ
Cuộc cách mạng (nhất là bằng vũ lực, lật đổ một chế độ cai trị)
- the socialist revolution
- cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
- the national democratic revolution
- cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
Chuyên ngành
Toán & tin
[sự, phép] xoay, quay; sự tiến hoá; (thiên văn ) sự chuyển động vòng quanh
- bipartite revolution
- phép quay song diện
Kỹ thuật chung
số vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
- revolution indicator
- thiết bị chỉ báo số vòng quay
- revolution per minute
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay một phút
vòng quay
- mean sidereal period of revolution
- chu kỳ trung bình của vòng quay sao
- number of revolution
- số vòng quay
- revolution counter
- bộ đếm vòng quay
- revolution counter
- máy đếm vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
- revolution indicator
- thiết bị chỉ báo số vòng quay
- revolution per minute
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute
- vòng quay một phút
- revolution per minute
- vòng quay phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay một phút
- two-revolution press
- máy in hai vòng quay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ