-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trục
- axis of abscissas
- trục hoành
- axis of a cone
- trục của mặt nón
- axis of a conic
- trục của cônic
- axis of convergence
- trục hội tụ
- axis of coordinate
- trục toạ độ
- axis of a curvanture
- trục chính khúc
- axis of cylinder
- trục của hình trụ
- axis of homology
- trục thấu xạ
- axis of linear complex
- trục của mớ tuyến tính
- axis of ordinate
- trục tung
- axis of a pencil of plane
- trục của một chùm mặt phẳng
- axis of perspectivity
- trục phối cảnh
- axis of projection
- trục chiếu
- axis of a quadric
- trục của một quađric
- axis of revolution
- trục tròn xoay
- axis of symmetry
- trục đối xứng
- binary axis
- trục nhị nguyên
- circular axis
- đường tròn trục
- conjugate axis of a hyperbola
- trục ảo của hipebon
- coordinate axis
- trưcụ toạ độ
- crystallograpphic axis
- trục tinh thể
- electric axis
- trục điện
- focal axis
- trục tiêu
- homothetic axis
- trục vị tự
- imaginary axis
- trục ảo
- longitudinal axis
- trục dọc
- majorr axis of an ellipse
- [trục lớn, trục chính] của elip
- monor axis of an ellipse
- trục nhỏ của elip
- moving axis
- trục động
- neutral axis
- trục trung ho
- number axis
- trục số
- optic axis
- quang trục
- polar axis
- trục cực
- principal axis
- trục chính
- principal axis of inertia
- trục quán tính chính
- radical axis
- trục đẳng phương
- real axis
- trục thực
- semi-transverse axis
- trục nửa xuyên
- transverse axis
- trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)
- vertical axis
- trục thẳng đứng
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ