• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸kwɔ´dru:pl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    *Ving: [[Quadrupling]]
    *Ving: [[Quadrupling]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bội bốn=====
    =====bội bốn=====
    Dòng 43: Dòng 39:
    ::[[quadruple]] [[register]]
    ::[[quadruple]] [[register]]
    ::thanh ghi chập bốn
    ::thanh ghi chập bốn
    -
    =====nhân gấp bốn=====
    +
    =====nhân gấp bốn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=quadruple quadruple] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=quadruple quadruple] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====gấp 4 lần=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gấp 4 lần=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ bốn=====
    =====bộ bốn=====
    =====gấp bốn=====
    =====gấp bốn=====
    -
    =====gấp bốn lần=====
    +
    =====gấp bốn lần=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====gấp bốn=====
    =====gấp bốn=====
    Dòng 70: Dòng 58:
    =====tăng gấp bốn=====
    =====tăng gấp bốn=====
    -
    =====thành bốn=====
    +
    =====thành bốn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj., n., & v.=====
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸kwɔ´dru:pl/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Gấp bốn
    Gồm bốn phần
    quadruple rhythm (time)
    (âm nhạc) nhịp bốn
    Bốn bên, tay tư
    quadruple alliance
    đồng minh bốn nước

    Danh từ

    Số bội bốn, lượng gấp bốn
    kw˜'dru:pl
    ngoại động từ
    Được nhân lên, bội bốn, nhân (cái gì) lên gấp bốn lần

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bội bốn
    bốn lần
    cấp bốn
    chập bốn
    quadruple register
    thanh ghi chập bốn
    nhân gấp bốn
    Tham khảo

    Xây dựng

    gấp 4 lần

    Kỹ thuật chung

    bộ bốn
    gấp bốn
    gấp bốn lần

    Kinh tế

    gấp bốn
    phòng bộ tứ
    Quadruple Screw
    tàu chân vịt có phòng bộ tứ
    tăng gấp bốn
    thành bốn

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Fourfold.
    A having four parts. binvolving four participants (quadruple alliance).
    Being fourtimes as many or as much.
    (of time in music) having fourbeats in a bar.
    N. a fourfold number or amount.
    V.tr. &intr. multiply by four; increase fourfold.
    Quadruply adv. [Ff. L quadruplus (as QUADRI-, -plus as in duplus DUPLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X