• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwa:f</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[Quaffing]]
    *Ving: [[Quaffing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====Literary 1 tr. & intr. drink deeply.=====
    =====Literary 1 tr. & intr. drink deeply.=====

    18:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kwa:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
    (một) hơi (rượu, nước...)

    Ngoại động từ

    Uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
    quaffing his beer by the pint
    nốc cạn panh bia một hơi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Literary 1 tr. & intr. drink deeply.
    Tr. drain (a cupetc.) in long draughts.
    Quaffable adj. quaffer n. [16th c.:perh. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X