• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .quail, quails=== =====(động vật học) chim cút; thịt chim cút===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quailed]]
     +
    *Ving: [[Quailing]]

    23:39, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .quail, quails

    (động vật học) chim cút; thịt chim cút
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học

    Nội động từ

    ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng
    not to quail before someone's threats
    không run sợ trước sự đe doạ của ai

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X