-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .quail, quails=== =====(động vật học) chim cút; thịt chim cút===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Quailed]]+ *Ving: [[Quailing]]23:39, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ