• (đổi hướng từ Quailed)
    /kweil/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .quail, quails
    (động vật học) chim cút; thịt chim cút
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
    Nội động từ
    ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng
    not to quail before someone's threats
    không run sợ trước sự đe doạ của ai
    Ngoại động từ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    face , meet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X