• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất===== ::to qualify [[som...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)=====
    =====Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Qualified]]
     +
    *Ving: [[Qualifying]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    23:42, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
    to qualify someone is an ace
    cho ai là cừ, cho ai là vô địch
    Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
    to be qualificed for a post
    có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
    qualifying examination
    kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
    Hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
    to qualify a statement
    tuyên bố dè dặt
    Pha nước vào (rượu mạnh); (đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)
    (ngôn ngữ học) hạn định, bổ nghĩa (mô tả một cách riêng biệt)
    Nói rõ (vấn đề..)

    Nội động từ

    ( + for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
    Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc tính
    ra giá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đủ điều kiện
    đủ trình độ chuyên môn
    đủ tư cách
    hợp cách
    nói rõ
    phát biểu
    thích hợp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Equip, fit (out), ready, prepare, condition, makeeligible; certify: His training in the air force qualified himto be a pilot.
    Be eligible, meet the requirements, be fit orsuitable or equipped or ready or prepared, make the grade: Suewill qualify as a doctor if she passes just one more exam.
    Temper, mitigate, modify, moderate, modulate, restrict, limit:In light of their later behaviour, I shall have to qualify myrecommendation that you accept them as students.

    Oxford

    V.

    (-ies, -ied) 1 tr. make competent or fit for a position orpurpose.
    Tr. make legally entitled.
    Intr. (foll. by for)(of a person) satisfy the conditions or requirements (for aposition, award, competition, etc.).
    Tr. add reservations to;modify or make less absolute (a statement or assertion).
    Tr.Gram. (of a word, esp. an adjective) attribute a quality toanother word, esp. a noun.
    Tr. moderate, mitigate; make lesssevere or extreme.
    Tr. alter the strength or flavour of.
    Tr. (foll. by as) attribute a specified quality to, describe as(the idea was qualified as absurd).
    Tr. (as qualifying adj.)serving to determine those that qualify (qualifyingexamination).
    Qualifiable adj. qualifier n. [F qualifier f.med.L qualificare f. L qualis such as]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X