-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: =====Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)==========Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Qualified]]+ *Ving: [[Qualifying]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==23:42, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
- to be qualificed for a post
- có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
- qualifying examination
- kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- qualify : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ