• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'kwɔlifai</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'´kwɔli¸fai</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 42: Dòng 42:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đặc tính=====
    +
    =====đặc tính=====
    -
    =====ra giá=====
    +
    =====ra giá=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đủ điều kiện=====
    +
    =====đủ điều kiện=====
    -
    =====đủ trình độ chuyên môn=====
    +
    =====đủ trình độ chuyên môn=====
    -
    =====đủ tư cách=====
    +
    =====đủ tư cách=====
    -
    =====hợp cách=====
    +
    =====hợp cách=====
    -
    =====nói rõ=====
    +
    =====nói rõ=====
    -
    =====phát biểu=====
    +
    =====phát biểu=====
    -
    =====thích hợp=====
    +
    =====thích hợp=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 73: Dòng 73:
    == Oxford==
    == Oxford==
    -
    '''1 '''[I] '''qualify (as sth)''' to pass the examination that is necessary to do a particular job; to have the qualities that are necessary for sth:
    +
    '''1 '''[I] '''qualify (as sth)''' to pass the examination that is necessary to do a particular job; to have the qualities that are necessary for sth:
    It takes five years to qualify as a vet. • A cup of coffee and a sandwich doesn’t really qualify as a meal.
    It takes five years to qualify as a vet. • A cup of coffee and a sandwich doesn’t really qualify as a meal.
    -
    '''2 '''[I, T] '''qualify (sb) (for sth/to do sth)''' to have or give sb the right to have or do sth:
    +
    '''2 '''[I, T] '''qualify (sb) (for sth/to do sth)''' to have or give sb the right to have or do sth:
    How many years must you work to qualify for a pension? • This exam will qualify me to teach music.
    How many years must you work to qualify for a pension? • This exam will qualify me to teach music.
    -
    '''3 '''[I] '''qualify (for sth)''' to win the right to enter a competition or continue to the next part:
    +
    '''3 '''[I] '''qualify (for sth)''' to win the right to enter a competition or continue to the next part:
    Our team has qualified for the final.
    Our team has qualified for the final.
    -
    '''4 '''[T] to limit the meaning of a general statement or make it weaker
    +
    '''4 '''[T] to limit the meaning of a general statement or make it weaker
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=qualify qualify] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=qualify qualify] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    10:45, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'´kwɔli¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
    to qualify someone is an ace
    cho ai là cừ, cho ai là vô địch
    Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
    to be qualificed for a post
    có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
    qualifying examination
    kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
    Hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
    to qualify a statement
    tuyên bố dè dặt
    Pha nước vào (rượu mạnh); (đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)
    (ngôn ngữ học) hạn định, bổ nghĩa (mô tả một cách riêng biệt)
    Nói rõ (vấn đề..)

    Nội động từ

    ( + for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
    Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc tính
    ra giá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đủ điều kiện
    đủ trình độ chuyên môn
    đủ tư cách
    hợp cách
    nói rõ
    phát biểu
    thích hợp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Equip, fit (out), ready, prepare, condition, makeeligible; certify: His training in the air force qualified himto be a pilot.
    Be eligible, meet the requirements, be fit orsuitable or equipped or ready or prepared, make the grade: Suewill qualify as a doctor if she passes just one more exam.
    Temper, mitigate, modify, moderate, modulate, restrict, limit:In light of their later behaviour, I shall have to qualify myrecommendation that you accept them as students.

    Oxford

    1 [I] qualify (as sth) to pass the examination that is necessary to do a particular job; to have the qualities that are necessary for sth: It takes five years to qualify as a vet. • A cup of coffee and a sandwich doesn’t really qualify as a meal. 2 [I, T] qualify (sb) (for sth/to do sth) to have or give sb the right to have or do sth: How many years must you work to qualify for a pension? • This exam will qualify me to teach music. 3 [I] qualify (for sth) to win the right to enter a competition or continue to the next part: Our team has qualified for the final. 4 [T] to limit the meaning of a general statement or make it weaker

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X