• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam))
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 54: Dòng 54:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[queering]]
     +
    *Past: [[queered]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    14:51, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạ lùng, kỳ quặc
    Khả nghi, đáng ngờ
    There's something queer about him
    Hắn ta có vẻ khả nghi
    Khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ
    to feel queer
    cảm thấy khó chịu
    to be queer
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
    (từ lóng) say rượu
    Giả (tiền)
    queer money
    tiền giả
    (từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam)

    Cấu trúc từ

    to be in Queen street
    (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà

    Danh từ

    Người đồng tính luyến ái (nhất là nam)
    ( số nhiều) sự đồng tính luyến ái
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả

    Ngoại động từ

    (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn
    to queer someone's plan
    làm hỏng kế hoạch của ai
    to queer the pitch for somebody
    chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
    Làm cho cảm thấy khó chịu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Odd, strange, different, peculiar, funny, curious,uncommon, unconventional, unorthodox, atypical, singular,exceptional, anomalous, extraordinary, unusual, weird, bizarre,uncanny, unnatural, freakish, remarkable, offbeat, irregular,unparalleled, incongruous, outlandish, outr‚, exotic, eccentric,fey, quaint, absurd, ridiculous, ludicrous, unexampled: How doyou explain Basil's queer behaviour at the office party? Herattire could only be described as queer, given her age andstatus. 2 questionable, dubious, suspicious, suspect, doubtful,puzzling, mysterious, Colloq fishy, shady: We had a feelingthat something queer was going on when the clocks startedrunning backwards. 3 (slightly) ill, queasy, sick, unwell,poorly, faint, uneasy, dizzy, giddy, vertiginous, light-headed:It's not surprising that you feel queer after drinking all thatwine. 4 mad, unbalanced, unhinged, demented, deranged, insane,daft, touched, Colloq dotty, potty, nutty, nuts, loony, batty,cracked: Francis seems to have gone a bit queer - fancieshimself a reincarnation of Cicero.
    V.
    Ruin, spoil, bungle, botch, muddle, muff, mar, wreck,destroy, Colloq make a hash or mess of, gum up (the works),Slang muck up, screw up, louse up, US ball up, Taboo slang Britballs up: Grimstone queered the deal by telling the buyer thecompany was worth half what we were asking.

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Strange; odd; eccentric.
    Shady;suspect; of questionable character.
    A slightly ill; giddy;faint. b Brit. sl. drunk.
    Derog. sl. (esp. of a man)homosexual.
    N. derog. sl. a homosexual.
    V.tr. sl.spoil; put out of order.
    In Queer Street sl. in a difficulty,in debt or trouble or disrepute. queer a person's pitch spoil aperson's chances, esp. secretly or maliciously.
    Queerish adj.queerly adv. queerness n. [perh. f. G quer oblique (asTHWART)]

    Tham khảo chung

    • queer : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X