-
Thông dụng
Danh từ
Sự ném, tung, liệng (cái gì), lao xuống (người); (thể dục thể thao) cách ném bóng, đường ném bóng (trong criket); động tác ném (trong bóng chày)
Cơ khí & công trình
bước rãnh/bước răng
Giải thích EN: The distance between successive elements arranged similarly between two points on a surface or part, such as the grooves that separate tracks of a disk recording or the threads of a screw..
Giải thích VN: Khoảng cách giữa các chi tiết liên tiếp nhau được sắp xếp giống nhau giữa 2 điểm trên một mặt phẳng, chẳng hạn như các rãnh làm cách biệt các rãnh trên một đĩa hát hay các ren ở một đai ốc.
Giao thông & vận tải
góc chúc ngóc
- pitch angle
- góc chúc ngóc (trực thăng)
- pitch control arm
- cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch control lever
- cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch control rod angle
- góc thanh điều khiển góc chúc ngóc
- pitch locking system
- hệ thống hãm góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
Hóa học & vật liệu
dầu hắc ín
Giải thích EN: 1. the black, viscous residue resulting from the distillation of various tars or petroleum and used for caulking, paving, roofing, waterproofing, etc.the black, viscous residue resulting from the distillation of various tars or petroleum and used for caulking, paving, roofing, waterproofing, etc. 2. any of various bituminous substances that are used for similar purposes; for example, asphalt.any of various bituminous substances that are used for similar purposes; for example, asphalt. .
Giải thích VN: 1. chất còn lại màu đen, sền sệt còn lại sau khi làm bay hơi hắc ín hoặc dầu và được sử dụng để trám, rải đường, quét mái nhà, chống nước .v.v. 2. Bất kì chất bitum được sử dụng cho mục đích tương tự ví dụ nhựa đường.
Ô tô
Toán & tin
Kỹ thuật chung
bước
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- angle pitch
- bước góc
- array pitch
- bước bảng
- array pitch
- bước mảng
- axial pitch
- bước chiều trục
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- brake pitch
- bước dịch chuyển phanh
- chain pitch
- bước xích
- character pitch
- bước ký tự
- circular pitch
- bước răng tròn
- circular pitch
- bước ren
- circular pitch
- bước vòng
- coarse (pitch) thread
- ren bước lớn
- coarse-pitch
- bước ren lớn
- coarse-pitch
- bước thô
- coarse-pitch
- bước lớn (ren)
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- coarse-pitch cutter
- dao phay răng bước lớn
- coarse-pitch screw
- vít ren bước lớn
- coarse-pitch tap
- tarô cắt ren bước lớn
- coil pitch
- bước cuộn dây
- coil pitch
- bước dây quấn
- collective pitch
- bước lá chung
- collective pitch
- sự tập trung bước lá
- collective pitch control
- sự điều khiển bước lá chung
- collective pitch indicator
- bộ chỉ báo bước lá chung
- collective pitch switch
- công tắc tập trung bước lá
- cyclic pitch
- bước lá cánh quạt
- diagonal pitch
- bước tính theo đường chéo
- diametral pitch
- bước răng kính
- divided pitch
- bước chia
- divided pitch
- bước ren ghép
- dot pitch
- bước điểm
- dual-pitch printer
- máy in bước kép
- error of pitch
- sai số bước chia
- even pitch
- bước răng chẵn
- feed pitch
- bước dao
- feed pitch
- bước nạp giấy
- fin pitch
- bước cánh
- fine-pitch screw
- vít ren bước nhỏ
- fixed pitch
- bước cố định
- flute pitch
- bước rãnh
- fractional pitch
- bước phân đoạn
- fractional pitch winding
- kiểu quấn bước hẹp
- fractional pitch winding
- dây cuốn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- quấn dây bước phân số
- frame pitch
- bước khung
- frequency pitch
- bước tần
- full-pitch coil
- cuộn dây bước đầy đủ
- full-pitch coil
- cuộn dây bước đủ
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- high-pitch screw
- vít có ren bước lớn
- horizontal pitch
- bước ngang
- long-pitch screw
- vít có ren bước lớn
- long-pitch winding
- cuộn dây bước dài
- long-pitch winding
- dây quấn bước dài
- low-pitch screw
- vít có ren bước nhỏ
- metric pitch
- bước metric
- nominal line pitch
- bước dòng danh định
- pitch circle
- quỹ đạo bước răng
- pitch circumference
- vòng tròn chia bứơc
- pitch factor
- hệ số bước
- pitch factor
- hệ số bước ngắn
- pitch loop
- vòng mạch (điều khiển theo) bước tăng (đinh ốc)
- pitch of buckets
- bước gàu
- pitch of chain
- bước xích
- pitch of rivets
- bước đinh tán
- pitch of teeth
- bước răng
- pitch of thread
- bước răng ốc
- pitch of thread
- bước ren
- pitch of wave bulk
- bước sóng
- pitch of weld
- bước đường hàn
- Pitch Rate (AngularRate) (Q)
- tốc độ bước (tốc độ góc)
- pitch screw
- bước răng
- pole pitch
- bước cực
- quick (pitch) thread
- ren bước lớn
- raster pitch
- bước mành
- real circular pitch
- bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
- reversible pitch propeller
- chân vịt bước thuận nghịch
- row pitch
- bước hàng
- saw pitch
- bước răng cưa
- scanning pitch
- bước quét
- screw pitch
- bước ren
- screw pitch
- bước ren vít
- screw pitch gauge
- bộ đo bước ren
- screw thread pitch measuring machine
- dụng cụ đo bước ren
- short-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- kiểu quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- dây quấn bước ngắn
- spectral pitch
- bước âm phổ
- spot pitch
- bước hàn (điểm)
- standard pitch
- bước chuẩn
- thread pitch
- bước ren
- thread pitch
- bước ren vít
- thread pitch gauge
- com pa đo bước ren
- tooth pitch
- bước răng
- total pitch
- bước tổng cộng
- track pitch
- bước rãnh
- track pitch
- bước vệt
- transverse pitch
- bước ngang
- variable pitch
- bước thay đổi
- variable-pitch inlet vanes
- cánh vào bước thay đổi
- variable-pitch propeller
- cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi
- Vertical Pitch
- bước dọc
- wave pitch
- bước sóng
- winding pitch
- bước quấn dây
khoảng cách
Giải thích VN: Tính chất của một âm được ấn định bởi tần số của nó.
- array pitch
- khoảng cách mảng
- dot pitch
- khoảng cách điểm
- fixed pitch
- khoảng cách cố định
- flute pitch
- khoảng cách rãnh
- frame pitch
- khoảng cách khung
- nominal line pitch
- khoảng cách dòng danh định
- pitch cone line
- khoảng cách côn (bánh răng côn)
- pitch of hole
- khoảng cách lỗ khoan
- pitch of pipes
- khoảng cách giữa các ống
- pitch of rivets
- khoảng cách giữa hai đinh tán
- pitch of weld
- khoảng cách giữa các mối hàn (hàn đứt đoạn)
- pitch selector
- bộ chọn lựa khoảng cách
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- raster pitch
- khoảng cách mành
- row pitch
- khoảng cách giữa các hàng
- track pitch
- khoảng cách rãnh
độ dốc mái
Giải thích EN: The slope of a roof, expressed as a ratio of rise to span..
Giải thích VN: Độ dốc của mái được biểu hiện bởi tỷ lệ của độ vươn cao so với độ trải rộng của mái.
nhựa
- asphalt tar pitch
- nhựa guđron atphan
- bituminous pitch
- nhựa bitum
- bituminous pitch
- nhựa atphan
- briquetting pitch
- nhựa đóng bánh
- coal tar pitch
- dầu nhựa than đá
- coal-tar pitch
- nhựa than đá
- earth pitch
- nhựa khoáng
- glance pitch
- nhựa ánh
- hard pitch
- nhựa cứng
- jew's pitch
- nhựa Do thái
- medium pitch
- nhựa mềm vừa
- mineral pitch
- nhựa đường
- mineral pitch
- nhựa khoáng
- petroleum pitch
- nhựa dầu mỏ
- petroleum pitch
- nhựa đường cứng
- petroleum pitch
- nhựa khoáng
- pine tar pitch
- dầu nhựa thông
- pitch coal
- than nhựa
- pitch grouted surfacing
- sự rải nhựa mặt đường đá
- pitch mastic
- ma tít nhựa đường
- pitch peat
- than bùn có nhựa
- pitch pocket
- hố nhựa
- pitch pocket
- túi nhựa
- pitch polisher
- máy đánh bóng nhựa PEC
- pitch stone
- đá nhựa retinit
- pitch streak
- lớp nhựa mỏng
- road pitch
- nhựa đường
- road pitch
- nhựa atfan
- roofer pitch
- nhựa lợp (mái)
- rosin pitch
- nhựa thông
- soft pitch
- nhựa than mềm
- tar pitch
- nhựa than đá
- viscous pitch
- nhựa đường nhớt
- viscous pitch
- nhựa đường quánh
- wood pitch
- nhựa từ gỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , cant , degree , dip , gradient , height , incline , level , point , slant , slope , steepness , frequency , harmonic , modulation , rate , sound , timbre , patter * , persuasion , sales talk , song and dance * , spiel * , cast , fling , heave , hurl , launch , shy , sling , toss , dive , nosedive , plunge , spill , tumble , decline , declivity , descent , fall , depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , severity , vehemence , vehemency , violence , advertisement , ballyhoo , buildup , publicity , puffery
verb
- bung , cast , chuck * , fire , fling , gun , heave , launch , lob , peg , sling , toss , unseat , fix , locate , place , plant , raise , settle , set up , station , ascend , bend , bicker , careen , descend , dip , drive , drop , fall , flounder , go down , lean , lunge , lurch , plunge , rise , rock , seesaw , slope , slump , stagger , tilt , topple , tumble , vault , wallow , welter , yaw , dart , dash , hurl , hurtle , shoot , shy , put up , rear , upraise , uprear , nose-dive , spill , roll , decline , sink , ballyhoo , build up , cry , popularize , promote , publicize , talk up
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ