• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vương quốc===== =====(nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt===== ::the realm of imagination ::lĩnh vực tưở...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rɛlm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:44, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /rɛlm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vương quốc
    (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt
    the realm of imagination
    lĩnh vực tưởng tượng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lĩnh vực, vùng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Domain, kingdom, empire, monarchy, principality,palatinate, duchy or dukedom: They searched the realm for agirl whose foot would fit into the glass slipper. 2 territory,area, bailiwick, department, responsibility, jurisdiction:Collecting taxes is not within the realm of our office.
    Area,confines, sphere, limits: Cooperation with foreign companies iscertainly well within the realms of possibility.

    Oxford

    N.

    Formal esp. Law a kingdom.
    A sphere or domain (therealm of imagination). [ME f. OF realme, reaume, f. L regimen-minis (see REGIMEN): infl. by OF reiel ROYAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X