• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)===== ::a democratic [[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /rei'ʤi:m/ Cách viết khác : (régime) /rei'ʤi:m/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:34, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /rei'ʤi:m/ Cách viết khác : (régime) /rei'ʤi:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)
    a democratic regime
    chế độ dân chủ
    a socialist regime
    chế độ xã hội chủ nghĩa
    a feudal regime
    chế độ phong kiến
    Chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..)
    Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tình hình
    regime of flow
    tình hình dòng chảy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)
    trạng thái
    climatic regime
    trạng thái khí hậu
    hardening regime
    trạng thái đông cứng
    regime of river
    trạng thái của dòng sông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chế độ
    chính quyền
    chỉnh thể

    Nguồn khác

    • regime : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    R‚gime, regimen, reign, government, rule, regulation,administration, direction, order, leadership, management,system, discipline: Persistent offenders were given harshpenalties under the new regime.

    Oxford

    N.

    (also r‚gime) 1 a a method or system of government. bderog. a particular government.
    A prevailing order or systemof things.
    The conditions under which a scientific orindustrial process occurs. [F r‚gime (as REGIMEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X